• head_banner_01

Nhựa sinh học PBAT TH801T dùng cho lớp phủ phim

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá FOB:3400-3700 USD/MT
  • Cảng:Xingang, Thanh Đảo, Thượng Hải, Ninh Ba
  • MOQ:16MT
  • Số CAS:55231-08-8
  • Mã HS:3907991090
  • Sự chi trả:TT, LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Thông số sản phẩm

    Sản phẩm: Poly(butylene adipate-co-terephthalate)
    Công thức hóa học: (C10H10O4.C6H10O4.C4H10O2)x

    Số hiệu: 55231-08-8
    Ngày in: 10 tháng 5 năm 2020

    Sự miêu tả

    PBAT là một loại nhựa nhiệt dẻo phân hủy sinh học. Nó không chỉ có độ dẻo và độ giãn dài tốt khi đứt mà còn có khả năng chịu nhiệt và chịu va đập tốt.

    Ứng dụng

    Chủ yếu áp dụng cho quá trình thổi khuôn màng, sản phẩm, các sản phẩm điển hình bao gồm nhưng không giới hạn ở siêu thị mua sắmtúi xách, túi chuyển phát nhanh, túi đựng quần áo, bao bì sản phẩm công nghiệp

    Bao bì sản phẩm

    Trong bao kraft 25kg hoặc bao jumbo 800/1200kg.

    MẶT HÀNG

    ĐƠN VỊ

    PHƯƠNG PHÁP

    FC-2030

    FM-0625

    FS-0330

    TH801T

    Tỉ trọng

    g/cm³

    ISO1183

    1,47±0,03

    1,24±0,02

    1,26-1,3

    1.21

    Độ cứng

    D

    ISO868

    45±2

    45±2

    50-60

     

    Độ bền kéo

    Mpa

    ISO527

    16±2

    16±2

    2-4

    ≥25

    Độ giãn dài khi đứt

    %

    ISO527

    ≥450

    ≥400

    ≥500

    ≥400

    MVR 190℃, 2KG

    g/10 phút

    ISO1133

    ≤5

    ≤5

    2-4

    2,5-4,5

    Điểm nóng chảy

    ISO3146

    95-135

    95-135

    95-150

    116-122

    Nhiệt độ phân hủy nhiệt

    ASTM D6370

    360

    230

    260

     

     

    Chi tiết sản phẩm

    Theo nguồn nguyên liệu thô của nhựa phân hủy sinh học, có hai loại nhựa phân hủy sinh học: Nhựa có nguồn gốc sinh học và nhựa có nguồn gốc hóa dầu. PBAT là một loại nhựa phân hủy sinh học có nguồn gốc hóa dầu.

    Từ kết quả thí nghiệm phân hủy sinh học, PBAT có thể phân hủy hoàn toàn trong điều kiện khí hậu bình thường và chôn trong đất trong 5 tháng.

    Nếu PBAT ở trong nước biển, vi sinh vật thích nghi với môi trường có độ mặn cao sẽ tồn tại trong nước biển. Khi nhiệt độ đạt 25℃ ± 3℃, nó có thể bị phân hủy hoàn toàn trong khoảng 30-60 ngày.

    Nhựa phân hủy sinh học PBAT có thể phân hủy sinh học trong điều kiện ủ phân, các điều kiện khác như thiết bị tiêu hóa kỵ khí và môi trường tự nhiên như đất và nước biển.

    Tuy nhiên, tình trạng phân hủy cụ thể và thời gian phân hủy của PBAT liên quan đến cấu trúc hóa học cụ thể, công thức sản phẩm và điều kiện môi trường phân hủy.

    PBAT TH801T

    TH801T là loại polybutylene succinate (PBS) màu trắng sữa, có khả năng phân hủy sinh học và phân hủy sinh học. Đây là loại tinh thể (30-45%), có dạng hạt và hòa tan trong dung môi hữu cơ như cloroform. Nó thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời tương tự như polypropylene (PP) và polyethylene (PE), khả năng gia công vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có thể được trộn với canxi cacbonat và tinh bột để tạo ra các sản phẩm tiết kiệm chi phí. Thích hợp cho gia công bằng phương pháp thổi khuôn và đùn màng thổi. TH801T được sử dụng trong màng, chai, ống mềm và kéo sợi.

    Sản phẩm TH801T

    Tuân thủ các quy định về kiểm soát chất hóa học của Trung Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu (REACH), Nhật Bản và các quốc gia và khu vực khác.


  • Trước:
  • Kế tiếp: