• head_banner_01

GON GPPS GON550N

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá:1100-2000USD/MT
  • Cảng:Ninh Ba
  • MOQ:1X40FT
  • Số CAS:9003-53-6
  • Mã HS:3903199000
  • Sự chi trả:TT,LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Đặc trưng

    Trọng lượng phân tử cao, độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt cao, độ trong suốt cao và có dạng viên màu tự nhiên.

    Ứng dụng

    Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như thực phẩm, thuốc, đồ dùng hàng ngày và bao bì dệt may, cũng như trong quy trình đùn cho các sản phẩm như khung ảnh, vật liệu xây dựng và tấm trong suốt.

    Bao bì

    Trong 25KG/Túi nhỏ; 27MT/CTN.

    Tài sản

    Đơn vị

    Mục lục

    Phương pháp thử nghiệm

    Tốc độ dòng chảy khối lượng nóng chảy

    g/10 phút

    1,5

    GB/T3682.1

    Nhiệt độ làm mềm Vicat

    101

    GB/T1633

    Độ bền kéo

    MPa

    58
    GB/T1040.2

    Sức mạnh chỉ số Charpy

     kJ/m2

    15

    GB/T1043.1

    Độ truyền dẫn

    %

    90 GB/T2410

  • Trước:
  • Kế tiếp: