• head_banner_01

GON HIPS GON825E

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá:1100-2000USD/MT
  • Cảng:Ninh Ba
  • MOQ:1X40FT
  • Số CAS:9003-53-6
  • Mã HS:3903199000
  • Sự chi trả:TT,LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Đặc trưng

    Độ chảy trung bình, khả năng chống hóa chất tốt, khả năng chống nứt tuyệt vời dưới ứng suất môi trường, tính chất chịu nhiệt và chịu cơ học tốt, dễ gia công và có chu kỳ đúc ngắn.

    Ứng dụng

    Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như lớp lót bên trong tủ lạnh, có khả năng chống nhiệt độ thấp và ăn mòn hóa học.

    Bao bì

    Trong 25KG/Túi nhỏ; 27MT/CTN.

    Tài sản

    Đơn vị

    Mục lục

    Phương pháp thử nghiệm

    Tốc độ dòng chảy khối lượng nóng chảy

    g/10 phút

    5.0

    GB/T3682.1

    Nhiệt độ làm mềm Vicat

    90

    GB/T1633

    Độ bền kéo

    MPa

    25
    GB/T1040.2

    Sức mạnh chỉ số Charpy

     kJ/m2

    13

    GB/T1043.1

  • Trước:
  • Kế tiếp: