• head_banner_01

Polyvinyl clorua US-65

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá FOB:700-1000 USD/MT
  • Cảng:Thái Châu
  • MOQ:17MT
  • Số CAS:9002-86-2
  • Mã HS:390410
  • Sự chi trả:TT,LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Thông số sản phẩm

    Sản phẩm: Nhựa Polyvinyl Clorua
    Công thức hóa học: (C2H3Cl)n

    Số hiệu: 9002-86-2
    Ngày in: 10 tháng 5 năm 2020

    Sự miêu tả

    Có tính dẻo nhiệt, không tan trong nước, xăng và rượu, nở ra hoặc hòa tan trong ete, xeton, hydrocacbon aliphatic có clo và hydrocacbon thơm, khả năng chống ăn mòn cao và tính chất điện môi tốt.

    Ứng dụng

    Được sử dụng rộng rãi trong ống nhựa PVC, thanh cửa sổ, màng phim, tấm, ống, giày, phụ kiện, v.v.

    Bao bì

    Tùy chọn 25kg, 26MT trong bao Jumbo 40'HQ hoặc 1200KG, 24MT trong bao Jumbo 40'HQ.

    MẶT HÀNG

    KẾT QUẢ

    Độ polyer hóa trung bình

    1022

    Vật chất nước ngoài (chiếc)

    6

    Chất dễ bay hơi (bao gồm nước) (%)

    0,18

    Mật độ khối (g/ml)

    0,554

    Kích thước hạt

    0,25mm ≤

    0

    0,063mm ≥

    99,43

    Mắt cá (cái/400cm2)

    9

    Hấp thụ chất hóa dẻo lạnh (g)

    23,39

    Độ trắng (%)

    80,02

    VCM còn lại

    0

    Một số gợi ý về công thức cho ống thoát nước PVC

    Công thức 1:

    PVC 100kg,
    Canxi nặng 200kg,
    Canxi tổng hợp nặng 50kg,
    Chất ổn định chì tổng hợp 5,6kg,
    Axit Stearic 1,8kg,
    Parafin 0,3kg,
    CPE 10kg,
    Titan Dioxit 3,6kg.

    Công thức 2:

    PVC 100kg
    300 Mesh Canxi nặng 50kg,
    80 Lưới Canxi Nặng 150kg,
    Axit Stearic 0,8kg,
    Parafin 0,55kg,
    Chất ổn định chì tổng hợp 4-5kg,
    CPE 4kg

    Công thức 3:

    PVC 100kg
    Canxi nặng 125kg
    Canxi nhẹ 125kg
    Chất ổn định 6.2kg
    Parafin 1,5kg
    Axit Stearic 1,3kg
    Titan Dioxit 4kg
    CPE 10kg
    Sáp PE 0,3kg
    Chất làm sáng 0,03kg

    Công thức 4:

    PVC 100kg
    Canxi nặng 250kg
    Canxi nhẹ 50kg
    Axit Stearic 2,4kg
    Parafin 2,6kg
    CPE 6kg
    Chất ổn định chì 5.0kg

    Công thức 5:

    PVC 100kg
    Axit Stearic 1.0kg
    Parafin 0,8kg
    Chất ổn định chì 4.6kg
    Canxi nặng 200kg

    Công thức 6:

    PVC 100kg
    Canxi nhẹ 25kg
    Chất ổn định chì 3,5kg
    Monoglyceride 1,1kg
    Sáp PE 0,3kg
    Axit Stearic 0,2kg
    ACR (400) 1,5kg
    Parafin 0,35kg
    Titan Dioxit 1,5kg
    Xanh lam đậm 0,02kg
    Chất làm sáng 0,02kg

    HS1000R (1)
    HS1000R (1)

  • Trước:
  • Kế tiếp: