• head_banner_01

Nhựa PVC JH-1000 K66-68 Cấp ống

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá FOB:700-1000 USD/MT
  • Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba
  • MOQ:17MT
  • Số CAS:9002-86-2
  • Mã HS:390410
  • Sự chi trả:TT, LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Thông số sản phẩm

    Sản phẩm: Nhựa Polyvinyl Clorua
    Công thức hóa học: (C2H3Cl)n

    Số hiệu: 9002-86-2
    Ngày in: 10 tháng 5 năm 2020

    Sự miêu tả

    JH-1000 là homopolymer polyvinyl clorua (PVC) có độ trùng hợp thấp, được sản xuất bằng phương pháp trùng hợp huyền phù. Sản phẩm có dạng bột màu trắng, cấu trúc hạt xốp và mật độ biểu kiến tương đối cao. JH-1000 có khả năng trộn lẫn tốt với chất hóa dẻo và chất ổn định dạng lỏng, khả năng hấp thụ chất hóa dẻo tuyệt vời, độ trong suốt cao và độ ổn định quy trình tốt.

    Để hoàn thiện quy trình sản xuất sản phẩm PVC, phụ gia PVC là yếu tố không thể thiếu trong suốt quá trình. Chemdo không chỉ cung cấp nhựa PVC mà còn cung cấp nhiều loại phụ gia PVC khác nhau, như chất ổn định nhiệt, chất hóa dẻo, chất bôi trơn, chất chống cháy, chất chống oxy hóa, bột màu, chất ổn định ánh sáng, chất điều chỉnh độ va đập, chất hỗ trợ gia công PVC, chất độn và chất tạo bọt. Để biết thêm chi tiết, khách hàng có thể xem tại:

    Ứng dụng

    JH-1000F có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mềm hoặc cứng, chẳng hạn như màng cán mềm, ống mềm, dây & cáp, da nhân tạo, thanh đùn, đế giày phun, màng co thổi, v.v.

    Bao bì

    Trong bao kraft 25kg hoặc bao jumbo 1000kg.

    MẶT HÀNG

    Thông số kỹ thuật

    Hạng cao cấp

    Lớp Một

    Đạt tiêu chuẩn

    Mức độ trùng hợp

    1135-981

    Số lượng tạp chất và hạt lạ, pcs ≤

    16

    30

    60

    Chất dễ bay hơi, % ≤

    0,2

    0,4

    0,5

    Mật độ khối, g/ml ≥

    0,50

    0,45

    0,42

    Dư lượng trên sàng lọc 250μm,% ≤

    1.6

    2

    8

    Dư lượng trên sàng lọc 63μm,% ≥

    97

    90

    85

    Số lượng “mắt cá”, chiếc/400cm2 ≤

    20

    30

    60

    Độ hấp thụ chất hóa dẻo của 100g nhựa PVC, g ≥

    22

    19

    17

    Độ trắng (160℃, 10 phút), % ≥

    78

    75

    17

    VCM dư, µg/g ≤

    2

    Phân loại

    Tên phụ gia

    Vẻ bề ngoài

    Bưu kiện

    Chất ổn định nhiệt

    Chì Sunfat Tribasic (TBLS)

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chì photphit dibasic (DBLS)

    Bột

    Trong bao 25kg

    Một gói ổn định

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chất ổn định tổng hợp Ca/Zn

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chất ổn định tổng hợp Ca/Zn

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Chất ổn định Ba/Cd/Zn

    Chất lỏng

    Trong thùng 180kg

    Chất ổn định Ba/Zn

    Chất lỏng

    Trong thùng 180kg

    Methyl Tin Mercaptide ( MTM )

    Chất lỏng

    Trong thùng 220kg

    Chất hóa dẻo

    Dioctyl phthalate ( DOP )

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Diisononyl Phthalate ( DINP )

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dioctyl Terephthalate (DOTP)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dioctyl Adipate ( DOA )

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dioctyl Sebacate (DOS)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dibutyl Phthalate (DBP)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dibutyl Maleat (DBM)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Tri Octyl Trimellitate (TOTM)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Dầu đậu nành epoxy hóa (ESBO)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Sáp Parafin Clo hóa (CPW)

    Chất lỏng

    Trong thùng 250kg

    Ester metyl axit béo epoxy (EFAME)

    Chất lỏng

    Trong thùng 200kg

    Chất bôi trơn

    Axit Stearic

    Bột

    Trong bao 25kg

    Sáp Parafin

    Bột

    Trong bao 25kg

    Sáp Polyetylen Sáp PE

    Bột

    Trong bao 25kg

    Polyetylen oxy hóa OPE

    Bột

    Trong bao 25kg

    Canxi stearat

    Bột

    Trong bao 25kg

    Bari Stearat

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chì Stearat

    Bột

    Trong bao 25kg

    Kẽm Stearat

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chất chống cháy

    Antimon Trioxide ( Sb2O3 )

    Bột

    Trong bao 25kg

    Kẽm Borat

    Bột

    Trong bao 25kg

    Nhôm hydroxit

    Bột

    Trong bao 25kg

    Tricresyl Phosphate (TCP)

    Chất lỏng

    Trong thùng 230kg

    Triphenyl Phosphate (TPP)

    Bột

    Trong bao 25kg

    Chất chống oxy hóa

    Chất chống oxy hóa 168

    Bột

    Trong thùng carton 25kg

    Chất chống oxy hóa 1070 Bột Trong thùng carton 25kg
    Chất chống oxy hóa 1076 Bột Trong thùng carton 25kg
    Sắc tố

    Chất làm sáng quang học PVC ( OB-1 )

    Bột Trong thùng carton 25kg
    Titan Dioxit ( TiO2 ) Bột Trong thùng carton 25kg
    Carbon đen Bột Trong bao 25kg
    Bộ ổn định ánh sáng Bộ ổn định ánh sáng 770 Bột Trong bao 25kg
    Bộ ổn định ánh sáng 944 Bột Trong bao 25kg
    Bộ điều chỉnh tác động Polyetylen clo hóa ( CPE-135A ) cũ hơn Trong bao 25kg
    Chất điều chỉnh tác động Acrylic Bột Trong bao 25kg
    Nhựa MBS Bột Trong bao 25kg
    Chất kết dính Chất kết dính Titanate Bột Trong bao 25kg
    Chất kết dính Ester nhôm Bột Trong bao 25kg
    Xử lý axit Axit xử lý Acrylic ( ACR-401 ) Bột Trong bao 25kg
    Chất độn Canxi Cacbonat ( CaCO3 ) Bột Trong bao 25kg
    Chất tạo bọt Azodicarbonamide (Chất tạo bọt AC) Bột Trong bao 25kg
    JH1000 (5)
    JH1000 (6)

  • Trước:
  • Kế tiếp: