• head_banner_01

Cấp cáp nhựa PVC S-1300 K70-72

Mô tả ngắn gọn:


  • Giá FOB:700-1000 USD/tấn
  • Cảng:Thanh Đảo
  • MOQ:17 tấn
  • Số CAS:9002-86-2
  • Mã HS:390410
  • Sự chi trả:TT, LC
  • Chi tiết sản phẩm

    Thông số sản phẩm

    Sản phẩm: Nhựa Polyvinyl Clorua
    Công thức hóa học: (C2H3Cl)n

    Số Cas: 9002-86-2
    Ngày in: 10/05/2020

    Sự miêu tả

    Có tính dẻo nhiệt, không hòa tan trong nước, xăng và rượu, trương nở hoặc hòa tan thành ete, xeton, hydrocacbon béo clo hóa và hydrocacbon thơm, khả năng chống ăn mòn cao và tính chất điện môi tốt.

    Ứng dụng

    Được sử dụng rộng rãi trong ống nhựa PVC, hồ sơ cửa sổ, phim, tấm, ống, giày, phụ kiện, v.v.

    Bao bì

    Trong bao kraft 25kg hoặc bao jumbo 1100kg.

    MẶT HÀNG

    S-1300

    S-1000

    S-800

    S-700

    Độ nhớt (ml/g)

    127-135

    107-118

    87-95

    73-86

    Giá trị K

    71-72

    66-68

    60-62

    55-59

    Số hạt tạp chất ≤

    16

    16

    16

    16

    Chất dễ bay hơi (bao gồm nước) %<

    0,30

    0,30

    0,30

    0,30

    Mật độ khối g/ml ≥

    0,48

    0,53

    0,53

    0,53

    Tỷ lệ sàng%

    0,25mm ≤

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    0,063mm ≥

    98

    98

    97

    97

    Đơn vị số "Mắt cá" /400cm2 ≤

    10

    10

    20

    20

    100g nhựa dẻo hấp thụ g ≥

    26

    19

    16

    14

    Độ trắng (sau 160oC 10 phút) ≥

    80

    80

    80

    80

    VCM dư ppm ≤

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    Gói PVC Chemdo

    Chemdo đã cung cấp nhiều gói nhựa PVC khác nhau, bao gồm bao 25kg, bao 550kg, bao 600kg, bao 800kg và bao jumbo 1000kg, bao jumbo 1150kg và bao jumbo 1200kg. Các loại trên phụ thuộc vào các nhà sản xuất khác nhau, vì vậy chúng tôi có thể đáp ứng yêu cầu gói hàng khác nhau của khách hàng. Bao bì Chemdo PVC thường được làm bằng chất liệu Giấy Kraft, ngoài ra còn có loại túi PP/PE ít được cung cấp ra thị trường.

    S1300 (4)
    S1300 (5)

    Dưới đây chúng tôi liệt kê số lượng tải cho mỗi gói hàng

      20'GP 40'GP
    bao 25kg Tải 17MT không có pallet Tải 26MT không có pallet
    bao 550kg Tải 11MT không có pallet Tải 22MT không có pallet
    bao 600kg Tải 12MT không có pallet Tải 24MT không có pallet
    bao 800kg Tải 16MT bằng pallet Tải 27MT bằng pallet
    bao 1000kg Tải 10MT bằng pallet Tải 20MT bằng pallet
    bao 1150kg Tải 11,5MT bằng pallet Tải 25,3MT bằng pallet
    bao 1200kg Tải 12MT bằng pallet Tải 26,4MT với p

  • Trước:
  • Kế tiếp: